Bảng xếp hạng VĐQG Pháp
Bảng Xếp Hạng VĐQG Pháp
STT | Đội bóng | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
1 | PSG | 28 | 21 | 3 | 4 | 40 | 66 |
2 | Marseille | 28 | 18 | 5 | 5 | 25 | 59 |
3 | Lens | 28 | 16 | 9 | 3 | 26 | 57 |
4 | Monaco | 28 | 16 | 6 | 6 | 20 | 54 |
5 | Rennes | 28 | 15 | 5 | 8 | 18 | 50 |
6 | Lille | 28 | 14 | 7 | 7 | 15 | 49 |
7 | Nice | 28 | 11 | 11 | 6 | 12 | 44 |
8 | Lorient | 28 | 12 | 8 | 8 | 4 | 44 |
9 | Stade Reims | 28 | 10 | 13 | 5 | 8 | 43 |
10 | Lyon | 28 | 11 | 8 | 9 | 11 | 41 |
11 | Montpellier | 28 | 11 | 3 | 14 | -3 | 36 |
12 | Toulouse | 28 | 10 | 5 | 13 | -5 | 35 |
13 | Clermont | 28 | 9 | 7 | 12 | -13 | 34 |
14 | Nantes | 28 | 6 | 12 | 10 | -7 | 30 |
15 | Strasbourg | 28 | 5 | 11 | 12 | -12 | 26 |
16 | Stade Brestois | 28 | 5 | 9 | 14 | -16 | 24 |
17 | Auxerre | 28 | 5 | 8 | 15 | -28 | 23 |
18 | Troyes | 28 | 4 | 9 | 15 | -23 | 21 |
19 | Ajaccio | 28 | 6 | 3 | 19 | -30 | 21 |
20 | Angers | 28 | 2 | 4 | 22 | -42 | 10 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng VĐQG Pháp. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Ketquabongdatructuyen.com cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Pháp nhanh chóng và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp.
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm