Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam
Bảng Xếp Hạng VĐQG Việt Nam
STT | Đội bóng | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
1 | Nam Định | 15 | 10 | 2 | 3 | 12 | 32 |
2 | CA Hà Nội | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 |
3 | BCM Bình Dương | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 |
4 | Bình Định | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 |
5 | Thanh Hóa | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 |
6 | Hà Nội FC | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 |
7 | HL Hà Tĩnh | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 |
8 | TP.HCM | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 |
9 | Hải Phòng | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 |
10 | Viettel | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 |
11 | Quảng Nam | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 |
12 | HA Gia Lai | 15 | 3 | 6 | 6 | -7 | 15 |
13 | SL Nghệ An | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 |
14 | Khánh Hòa | 15 | 2 | 4 | 9 | -11 | 10 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Việt Nam được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Ketquabongdatructuyen.com cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Việt Nam nhanh chóng và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Việt Nam.
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm