Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu

Bảng Xếp Hạng Cúp C2 Châu Âu

STT Đội bóng ST Thắng Hòa Bại Hs Điểm

Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu: Bảng A

1 Arsenal 6 5 0 1 5 15
2 PSV Eindhoven 6 4 1 1 11 13
3 Bodo Glimt 6 1 1 4 -5 4
4 Zurich 6 1 0 5 -11 3

Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu: Bảng B

1 Fenerbahce 6 4 2 0 6 14
2 Rennes 6 3 3 0 3 12
3 AEK Larnaca 6 1 2 3 -3 5
4 Dinamo Kiev 6 0 1 5 -6 1

Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu: Bảng C

1 Real Betis 6 5 1 0 8 16
2 Roma 6 3 1 2 4 10
3 Ludogorets 6 2 1 3 -1 7
4 Helsinki 6 0 1 5 -11 1

Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu: Bảng D

1 Union Saint-Gilloise 6 4 1 1 4 13
2 Union Berlin 6 4 0 2 2 12
3 Braga 6 3 1 2 2 10
4 Malmo 6 0 0 6 -8 0

Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu: Bảng E

1 Real Sociedad 6 5 0 1 8 15
2 Man Utd 6 5 0 1 7 15
3 Sheriff Tiraspol 6 2 0 4 -6 6
4 Omonia Nicosia 6 0 0 6 -9 0

Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu: Bảng F

1 Feyenoord 6 2 2 2 4 8
2 Midtjylland 6 2 2 2 4 8
3 Lazio 6 2 2 2 -2 8
4 Sturm Graz 6 2 2 2 -6 8

Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu: Bảng G

1 Freiburg 6 4 2 0 10 14
2 Nantes 6 3 0 3 -5 9
3 Karabakh Agdam 6 2 2 2 4 8
4 Olympiakos 6 0 2 4 -9 2

Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu: Bảng H

1 Monaco 6 3 1 2 1 10
2 Ferencvaros 6 3 1 2 -1 10
3 Trabzonspor 6 3 0 3 2 9
4 Crvena Zvezda 6 2 0 4 -2 6

Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu: Bảng Play off

1 Ajax 0 0 0 0 0 0
2 B.Leverkusen 0 0 0 0 0 0
3 Barcelona 0 0 0 0 0 0
4 Juventus 0 0 0 0 0 0
5 RB Salzburg 0 0 0 0 0 0
6 Sevilla 0 0 0 0 0 0
7 Shakhtar Donetsk 0 0 0 0 0 0
8 Sporting Lisbon 0 0 0 0 0 0

Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.

Ketquabongdatructuyen.com cung cấp bảng xếp hạng giải Cúp C2 Châu Âu nhanh chóng và chính xác nhất.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu.

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm