Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
Bảng Xếp Hạng Ngoại Hạng Anh
STT | Đội bóng | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
1 | Man City | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 |
2 | Liverpool | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 |
3 | Brighton | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
4 | Arsenal | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
5 | Newcastle | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
6 | Brentford | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
7 | Aston Villa | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 |
8 | Bournemouth | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
9 | Nottingham Forest | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
10 | Tottenham | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 |
11 | Chelsea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 |
12 | Fulham | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
13 | West Ham Utd | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
14 | Man Utd | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
15 | Leicester City | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
16 | Crystal Palace | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 |
17 | Ipswich | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 |
18 | Wolves | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 |
19 | Southampton | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 |
20 | Everton | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Ketquabongdatructuyen.com cung cấp bảng xếp hạng giải Ngoại Hạng Anh nhanh chóng và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh.
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm