Bảng xếp hạng VĐQG Australia
Bảng Xếp Hạng VĐQG Australia
STT | Đội bóng | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
1 | Wellington Phoenix | 26 | 14 | 8 | 4 | 13 | 50 |
2 | Central Coast | 25 | 15 | 4 | 6 | 18 | 49 |
3 | Melb. Victory | 26 | 10 | 12 | 4 | 11 | 42 |
4 | Macarthur FC | 26 | 11 | 8 | 7 | 0 | 41 |
5 | Sydney FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 5 | 38 |
6 | Melbourne City | 26 | 10 | 6 | 10 | 11 | 36 |
7 | WS Wanderers | 26 | 10 | 4 | 12 | -5 | 34 |
8 | Brisbane Roar | 26 | 8 | 6 | 12 | -12 | 30 |
9 | Adelaide Utd | 25 | 8 | 5 | 12 | 0 | 29 |
10 | Newcastle Jets | 26 | 6 | 10 | 10 | -6 | 28 |
11 | Western United | 26 | 7 | 5 | 14 | -18 | 26 |
12 | Perth Glory | 26 | 5 | 7 | 14 | -17 | 22 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng VĐQG Australia. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Ketquabongdatructuyen.com cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Australia nhanh chóng và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia.
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm