Bảng xếp hạng VĐQG Đức
Bảng Xếp Hạng VĐQG Đức
STT | Đội bóng | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
1 | B.Leverkusen | 12 | 11 | 1 | 0 | 27 | 34 |
2 | Bayern Munich | 12 | 10 | 2 | 0 | 34 | 32 |
3 | Stuttgart | 12 | 9 | 0 | 3 | 16 | 27 |
4 | B.Dortmund | 12 | 7 | 3 | 2 | 6 | 24 |
5 | Leipzig | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 23 |
6 | Hoffenheim | 12 | 6 | 2 | 4 | 3 | 20 |
7 | Ein.Frankfurt | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 |
8 | Wolfsburg | 12 | 5 | 1 | 6 | -4 | 16 |
9 | Freiburg | 12 | 4 | 3 | 5 | -8 | 15 |
10 | Augsburg | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 |
11 | M.gladbach | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 |
12 | Wer.Bremen | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 |
13 | Heidenheim | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 |
14 | Bochum | 12 | 1 | 7 | 4 | -14 | 10 |
15 | FC Koln | 13 | 2 | 3 | 8 | -14 | 9 |
16 | Darmstadt | 13 | 2 | 3 | 8 | -19 | 9 |
17 | Mainz | 12 | 1 | 5 | 6 | -13 | 8 |
18 | Union Berlin | 12 | 2 | 1 | 9 | -15 | 7 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đức được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng VĐQG Đức. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Ketquabongdatructuyen.com cung cấp bảng xếp hạng giải VĐQG Đức nhanh chóng và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đức.
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm