Bảng xếp hạng VĐQG Đức thứ hạng mới nhất
BXH VĐQG Đức
STT | Đội bóng | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
1 | Bayern Munich | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 42 |
2 | B.Leverkusen | 17 | 11 | 5 | 1 | 18 | 38 |
3 | Ein.Frankfurt | 17 | 10 | 3 | 4 | 16 | 33 |
4 | Leipzig | 17 | 9 | 3 | 5 | 5 | 30 |
5 | Stuttgart | 17 | 8 | 5 | 4 | 6 | 29 |
6 | Mainz | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 |
7 | Wolfsburg | 17 | 8 | 3 | 6 | 9 | 27 |
8 | Freiburg | 17 | 8 | 3 | 6 | -5 | 27 |
9 | Wer.Bremen | 17 | 7 | 5 | 5 | -1 | 26 |
10 | B.Dortmund | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 |
11 | M.gladbach | 17 | 7 | 3 | 7 | 0 | 24 |
12 | Augsburg | 17 | 5 | 4 | 8 | -14 | 19 |
13 | Union Berlin | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 |
14 | St. Pauli | 17 | 4 | 2 | 11 | -9 | 14 |
15 | Heidenheim | 17 | 4 | 2 | 11 | -13 | 14 |
16 | Hoffenheim | 17 | 3 | 5 | 9 | -14 | 14 |
17 | Holstein Kiel | 17 | 3 | 2 | 12 | -18 | 11 |
18 | Bochum | 17 | 2 | 3 | 12 | -23 | 9 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đức được cập nhật đầy đủ và chi tiết theo từng vòng đấu, bao gồm thông tin về thành tích trên sân nhà, sân khách. Tại đây, bạn có thể theo dõi các loại bảng xếp hạng phổ biến như BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & clausura (giai đoạn mùa hè và mùa đông), hay BXH cúp theo thể thức loại trực tiếp, tất cả đều có sẵn ngay trên website.
Trang web ketquabongdatructuyen.com tự hào cung cấp bảng xếp hạng VĐQG Đức nhanh chóng, chính xác và dễ dàng tra cứu nhất.
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm