Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
Bảng Xếp Hạng Cúp C1 Châu Âu
STT | Đội bóng | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu: Bảng A |
|||||||
1 | Napoli | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 15 |
2 | Liverpool | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 |
3 | Ajax | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 |
4 | Rangers | 6 | 0 | 0 | 6 | -20 | 0 |
Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu: Bảng B |
|||||||
1 | Porto | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 |
2 | Club Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 |
3 | B.Leverkusen | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 |
4 | Atletico Madrid | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 |
Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu: Bảng C |
|||||||
1 | Bayern Munich | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 18 |
2 | Inter Milan | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 |
3 | Barcelona | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 |
4 | Vik.Plzen | 6 | 0 | 0 | 6 | -19 | 0 |
Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu: Bảng D |
|||||||
1 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 |
2 | Ein.Frankfurt | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 |
3 | Sporting Lisbon | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 |
4 | Marseille | 6 | 2 | 0 | 4 | 0 | 6 |
Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu: Bảng E |
|||||||
1 | Chelsea | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 |
2 | AC Milan | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 |
3 | RB Salzburg | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 |
4 | Dinamo Zagreb | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 |
Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu: Bảng F |
|||||||
1 | Real Madrid | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 |
2 | Leipzig | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 |
3 | Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 |
4 | Celtic | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 |
Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu: Bảng G |
|||||||
1 | Man City | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 |
2 | B.Dortmund | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 |
3 | Sevilla | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 |
4 | Kobenhavn | 6 | 0 | 3 | 3 | -11 | 3 |
Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu: Bảng H |
|||||||
1 | Benfica | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 |
2 | PSG | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 |
3 | Juventus | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 |
4 | Maccabi Haifa | 6 | 1 | 0 | 5 | -14 | 3 |
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Ketquabongdatructuyen.com cung cấp bảng xếp hạng giải Cúp C1 Châu Âu nhanh chóng và chính xác nhất.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu.
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm